VIETNAMESE
nồi cơm
nồi cơm điện
ENGLISH
rice cooker
/raɪs kʊkə/
rice steamer, rice maker
Nồi cơm là một thiết bị gia dụng tự động được thiết kế để nấu cơm bằng cách hấp hơi gạo. Nó có một nguồn nhiệt, một nồi nấu, và một thiết bị cảm ứng nhiệt.
Ví dụ
1.
Nồi cơm tự động tắt khi nấu chín cơm.
The rice cooker automatically switches off when the rice is done.
2.
Tôi luôn nấu bằng nồi cơm điện để gạo đạt độ dẻo mịn hoàn hảo.
I always use a rice cooker for perfectly fluffy rice.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - pressure cooker: nồi áp suất - steam pot: nồi chưng, hấp cách thủy - boiling pot: nồi đun nước - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - slow cooker: nồi nấu chậm, nồi hầm - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết