VIETNAMESE
nói chuyện với ai
nói chuyện cùng
ENGLISH
talk to someone
/tɔk tu ˈsʌmˌwʌn/
speak to, converse with, have a talk with
Nói chuyện với ai là việc nói chuyện với một người cụ thể.
Ví dụ
1.
Tôi cần nói chuyện với ai đó về vấn đề của mình.
I need to talk to someone about my problems.
2.
Hôm nay cô không muốn nói chuyện với ai cả.
She doesn't want to talk to anyone today.
Ghi chú
Cùng phân biệt speak, say, tell và talk nhé! - Speak: là khi chúng ta nhấn mạnh đến việc phát ra tiếng, phát ra lời. Nó mang nghĩa nói chuyện với ai (Speak To Somebody), phát biểu, nói ra lời. Ví dụ: She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo) - Say: Mang nghĩa nói ra hoặc nói rằng, chú trọng nội dung được nói ra. Chúng ta dùng động từ “Say” để nhấn mạnh những gì chúng ta muốn nói. Ví dụ: She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị cảm) - Tell: Mang nghĩa kể, nói với ai điều gì đó (Tell Somebody Something), bảo ai làm gì (Tell Somebody To Do Something) , cho ai biết điều gì (Tell Somebody About Something). Ví dụ: My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích) - Talk: Mang nghĩa là nói chuyện với ai (Talk To Somebody), trao đổi với ai về chuyện gì nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác nói hơn. Ví dụ: They are talking about you.(Họ đang nói về bạn đấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết