VIETNAMESE

với ai

cùng ai, với một người

word

ENGLISH

with someone

  
PHRASE

/wɪð ˈsʌmwʌn/

accompanied by, alongside

Từ “với ai” diễn đạt hành động thực hiện cùng hoặc liên quan đến một người nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã đến công viên với ai đó đặc biệt vào hôm qua.

I went to the park with someone special yesterday.

2.

Cô ấy đã thảo luận vấn đề với ai đó từ phòng nhân sự.

She discussed the issue with someone from the HR department.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của with someone (với ai) nhé! check Alongside – Bên cạnh Phân biệt: Alongside dùng để chỉ hành động cùng ai đó, sát nghĩa với with someone trong hoạt động chung. Ví dụ: I worked alongside him for five years. (Tôi đã làm việc với anh ấy trong 5 năm.) check In the company of – Ở cùng với Phân biệt: In the company of là cách nói trang trọng hơn để diễn tả ở cùng ai đó. Ví dụ: She enjoyed being in the company of close friends. (Cô ấy rất thích ở với bạn bè thân.) check Accompanied by – Được đi cùng với Phân biệt: Accompanied by dùng khi ai đó đi cùng mình, tương đương with someone trong văn viết. Ví dụ: He entered the hall accompanied by his assistant. (Anh ấy bước vào hội trường với trợ lý đi cùng.) check Together with – Cùng với Phân biệt: Together with là cách nói trung tính, phổ biến để chỉ có ai đi cùng. Ví dụ: I went to the party together with my classmates. (Tôi đến bữa tiệc cùng với bạn học.)