VIETNAMESE
nói cho xong
Kết thúc câu chuyện
ENGLISH
Wrap up
/ræp ʌp/
Finish, conclude
Nói cho xong là nói để kết thúc, không chú tâm vào nội dung.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói cho xong cuộc trò chuyện một cách vội vã.
He wrapped up the conversation hastily.
2.
Họ nói cho xong cuộc họp để chuyển sang nhiệm vụ khác.
They wrapped up the meeting to move on to another task.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wrap up khi nói hoặc viết nhé!
Wrap up a meeting – Kết thúc một cuộc họp
Ví dụ:
Let’s wrap up this meeting quickly so we can leave on time.
(Hãy kết thúc cuộc họp này nhanh để chúng ta có thể rời đi đúng giờ.)
Wrap up the project – Hoàn thành dự án
Ví dụ:
We need to wrap up the project before the deadline.
(Chúng ta cần hoàn thành dự án trước hạn chót.)
Wrap up warmly – Mặc ấm
Ví dụ:
Don’t forget to wrap up warmly; it’s freezing outside.
(Đừng quên mặc ấm; trời rất lạnh bên ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết