VIETNAMESE

nội biến

lục đục nội bộ

ENGLISH

internal turmoil

  
NOUN

/ɪnˈtɜrnəl ˈtɜrˌmɔɪl/

inner turmoil, infighting

Nội biến là cuộc biến loạn từ bên trong một nước, một cơ quan, hoặc một tổ chức.

Ví dụ

1.

Đất nước đang phải đối mặt với nội biến.

The country is facing internal turmoil.

2.

Nội biến đã gây ra rất nhiều thiệt hại.

The internal turmoil has caused a lot of damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt internal turmoil infighting nha! - Internal turmoil (lục đục nội bộ): những bất hòa hoặc mâu thuẫn về quan điểm, tư tưởng trong nội bộ của một tổ chức, nhóm người, hoặc cộng đồng. Ví dụ: The internal turmoil within the family has made it difficult for the children to focus on their studies. (Tình trạng bất hòa trong nội bộ gia đình đã khiến trẻ con khó tập trung học hành.) - Infighting (đấu đá nội bộ): những xung đột hoặc tranh chấp nội bộ giữa các thành viên trong một tổ chức, nhóm người, hoặc cộng đồng. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự đối đầu, ganh đua, hoặc đấu đá để đạt được một vị trí nhất định. Ví dụ: The infighting between the two political parties has made it difficult to pass legislation. (Sự đấu đá giữa hai đảng phái chính trị đã khiến việc thông qua luật pháp trở nên khó khăn.)