VIETNAMESE
biền
đất ven biển
ENGLISH
coastal land
/ˈkəʊstəl lænd/
shoreline
Biền là vùng đất ven sông hoặc biển, thường bị ảnh hưởng bởi thủy triều và thích hợp cho hoạt động canh tác hoặc nuôi trồng thủy sản.
Ví dụ
1.
Biền được sử dụng để nuôi tôm.
The coastal land is used for shrimp farming.
2.
Nông dân trồng lúa trên biền.
Farmers cultivate rice on the coastal land.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của coastal land nhé!
Tidal flat - Bãi triều
Phân biệt:
Tidal flat là vùng đất ven biển bị ảnh hưởng mạnh bởi thủy triều, khác với coastal land có thể bao gồm cả đất liền ven biển.
Ví dụ:
Fishermen collect shellfish from the tidal flats at low tide.
(Ngư dân thu hoạch sò ốc từ bãi triều khi nước rút.)
Estuarine land - Đất cửa sông
Phân biệt:
Estuarine land là vùng đất gần cửa sông, có tính chất ven biển tương tự nhưng thường có hệ sinh thái nước lợ khác với coastal land.
Ví dụ:
The rich biodiversity of the estuarine land supports local fisheries.
(Sự đa dạng sinh học phong phú của vùng đất cửa sông hỗ trợ nghề đánh bắt địa phương.)
Seaside terrain - Địa hình ven biển
Phân biệt:
Seaside terrain mô tả khu vực đất liền gần biển, khác với coastal land có thể bao gồm cả vùng nước nông ven biển.
Ví dụ:
The seaside terrain is perfect for building resorts.
(Địa hình ven biển rất thích hợp để xây dựng khu nghỉ dưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết