VIETNAMESE

biện

giải thích, tranh luận

word

ENGLISH

Argue

  
VERB

/ˈɑːrɡjuː/

reason, explain

Biện là hành động đưa ra lý do hoặc giải thích để chứng minh điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ta biện minh mạnh mẽ cho lập luận của mình.

He argued his case strongly.

2.

Cô ấy biện giải cho một giải pháp tốt hơn.

She argued for a better solution.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ argue nhé! checkArgue (v) - Biện luận, tranh cãi Ví dụ: They argued about the best approach to the problem. (Họ tranh luận về cách tiếp cận tốt nhất cho vấn đề.) checkArgument (n) - Lý lẽ, cuộc tranh cãi Ví dụ: Their argument lasted for hours. (Cuộc tranh cãi của họ kéo dài hàng giờ.) checkArgumentative (adj) - Hay tranh luận, tranh cãi Ví dụ: He has an argumentative personality. (Anh ấy có tính cách hay tranh cãi.) checkArguable (adj) - Có thể tranh luận, có thể bàn cãi Ví dụ: It is arguable whether this method will succeed. (Có thể tranh luận liệu phương pháp này sẽ thành công hay không.) checkArguably (adv) - Có thể cho rằng Ví dụ: He is arguably the best player in the team. (Có thể cho rằng anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)