VIETNAMESE

xuất nhập tồn

theo dõi kho tổng hợp

word

ENGLISH

Stock movement and balance

  
NOUN

/stɒk ˈmuːvmənt ənd ˈbæləns/

inventory flow

"Xuất nhập tồn" là việc kiểm tra, theo dõi sự luân chuyển và tồn kho hàng hóa trong một kỳ kinh doanh.

Ví dụ

1.

Báo cáo xuất nhập tồn được tạo hàng tháng.

Stock movement and balance reports are generated monthly.

2.

Theo dõi thường xuyên ngăn ngừa sai sót trong kho.

Consistent tracking prevents stock discrepancies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stock movement and balance nhé! check Inventory tracking - Theo dõi tồn kho Phân biệt: Inventory tracking là quá trình giám sát và theo dõi sự thay đổi của hàng hóa trong kho, bao gồm cả xuất nhập và mức tồn kho. Ví dụ: Inventory tracking helps ensure accurate stock levels are maintained. (Việc theo dõi tồn kho giúp đảm bảo rằng mức tồn kho luôn chính xác.) check Stock monitoring - Giám sát hàng hóa Phân biệt: Stock monitoring là việc theo dõi sự luân chuyển và tình trạng của hàng hóa trong kho trong suốt một kỳ kinh doanh. Ví dụ: Regular stock monitoring is essential to avoid stockouts or overstocking. (Việc giám sát hàng hóa thường xuyên là cần thiết để tránh thiếu hàng hoặc thừa hàng.) check Inventory balance - Cân bằng tồn kho Phân biệt: Inventory balance là tình trạng hàng hóa trong kho được theo dõi và quản lý để duy trì số lượng hàng hóa phù hợp với nhu cầu. Ví dụ: Maintaining an accurate inventory balance is vital for smooth operations. (Duy trì một cân bằng tồn kho chính xác là rất quan trọng để vận hành trơn tru.)