VIETNAMESE

xuất nhập kho

quản lý kho

word

ENGLISH

Stock in-out

  
NOUN

/stɒk ɪn-aʊt/

inventory management

"Xuất nhập kho" là hoạt động quản lý dòng hàng hóa ra vào kho trong một chuỗi cung ứng hoặc hệ thống doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Hoạt động xuất nhập kho đảm bảo theo dõi chính xác.

The stock in-out process ensures accurate tracking.

2.

Lập kế hoạch phù hợp tối ưu hóa hoạt động xuất nhập kho.

Proper planning optimizes stock in-out operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stock in-out nhé! check Inventory movement - Di chuyển hàng hóa Phân biệt: Inventory movement là sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái của hàng hóa trong kho, bao gồm cả xuất và nhập kho. Ví dụ: Regular inventory movement ensures that stock levels are up-to-date. (Việc di chuyển hàng hóa thường xuyên giúp đảm bảo mức tồn kho luôn được cập nhật.) check Goods receipt and dispatch - Nhận và xuất hàng Phân biệt: Goods receipt and dispatch là quá trình nhận hàng hóa vào kho và sau đó xuất ra ngoài khi có yêu cầu. Ví dụ: Goods receipt and dispatch is carefully monitored to avoid discrepancies in stock. (Quá trình nhận và xuất hàng hóa được giám sát chặt chẽ để tránh sự khác biệt trong tồn kho.) check Warehouse transaction - Giao dịch kho Phân biệt: Warehouse transaction là hoạt động nhập và xuất hàng hóa trong kho, nhằm quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Ví dụ: All warehouse transactions are logged in the system for inventory tracking. (Tất cả các giao dịch kho đều được ghi lại trong hệ thống để theo dõi tồn kho.)