VIETNAMESE

âm thanh nổi

âm thanh ba chiều

word

ENGLISH

stereo sound

  
NOUN

/ˈstɛrioʊ saʊnd/

spatial audio, surround sound

Âm thanh nổi là hệ thống âm thanh tạo hiệu ứng không gian, nghe như phát ra từ nhiều hướng khác nhau.

Ví dụ

1.

Hệ thống âm thanh nổi mang lại trải nghiệm nghe sống động.

The stereo sound system provided an immersive listening experience.

2.

Âm thanh nổi nâng cao chất lượng của phim ảnh và âm nhạc.

Stereo sound enhances the quality of movies and music.

Ghi chú

Từ Âm thanh nổi là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Surround sound - Một hệ thống âm thanh tiên tiến hơn, sử dụng nhiều loa để tạo hiệu ứng âm thanh phát ra từ mọi phía. Ví dụ: Surround sound is commonly used in home theaters for a cinematic experience. (Âm thanh vòm thường được sử dụng trong rạp chiếu phim tại gia để mang lại trải nghiệm điện ảnh.) Audio channel - Một kênh âm thanh riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hiệu ứng âm thanh nổi. Ví dụ: Each audio channel in a stereo system plays a distinct part of the sound. (Mỗi kênh âm thanh trong hệ thống âm thanh nổi phát một phần âm thanh riêng biệt.) Balanced sound - Miêu tả sự cân bằng giữa các kênh âm thanh trái và phải, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt. Ví dụ: A balanced stereo sound creates a pleasing and immersive listening experience. (Âm thanh nổi cân bằng tạo ra trải nghiệm nghe dễ chịu và sống động.) Binaural audio - Một dạng âm thanh nổi được ghi lại bằng cách bắt chước cách tai người nghe, thường dùng trong tai nghe để tạo cảm giác chân thực. Ví dụ: Binaural audio recordings are ideal for virtual reality experiences. (Ghi âm âm thanh hai tai rất lý tưởng cho trải nghiệm thực tế ảo.)