VIETNAMESE

word

ENGLISH

It

  
PRONOUN

/ɪt/

nó là đại từ chỉ một người, vật hoặc đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Nó ở trên bàn.

It is on the table.

2.

Cô ấy nói nó sẽ mưa hôm nay.

She said it would rain today.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ it khi nói hoặc viết nhé! check It is – Nó là Ví dụ: It is a beautiful day outside. (Nó là một ngày đẹp bên ngoài.) check It seems – Có vẻ như Ví dụ: It seems like he’s really enjoying the concert. (Có vẻ như anh ấy đang rất thích buổi hòa nhạc.) check It takes – Mất bao lâu Ví dụ: It takes about 30 minutes to get to the airport from here. (Mất khoảng 30 phút để đến sân bay từ đây.) check It was – Nó đã Ví dụ: It was a great experience working with the team. (Đó là một trải nghiệm tuyệt vời khi làm việc với nhóm.)