VIETNAMESE
nỏ mồm
nói lảm nhảm
ENGLISH
Rant
/rænt/
“Nỏ mồm” là hành động nói quá nhiều và không dừng lại, thường là để chỉ trích hoặc phàn nàn.
Ví dụ
1.
Anh ấy nỏ mồm về dịch vụ kém tại nhà hàng.
He ranted about the poor service at the restaurant.
2.
Cô ấy nỏ mồm hàng giờ về thiết bị hỏng.
She ranted for hours about the broken appliance.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ rant khi nói hoặc viết nhé!
Go on a rant – Bắt đầu than phiền dài dòng
Ví dụ:
He went on a rant about the poor service at the restaurant.
(Anh ấy bắt đầu than phiền dài dòng về dịch vụ kém tại nhà hàng.)
Rant and rave – Kêu ca ầm ĩ
Ví dụ:
She ranted and raved about the delay in delivery.
(Cô ấy kêu ca ầm ĩ về sự chậm trễ trong giao hàng.)
Ranting mad – Cực kỳ giận dữ và lớn tiếng
Ví dụ:
The customer became ranting mad after being ignored.
(Khách hàng trở nên cực kỳ giận dữ và lớn tiếng sau khi bị phớt lờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết