VIETNAMESE
do
Bởi vì, vì
ENGLISH
Due to
/djuː tuː/
Because
Do biểu thị nguyên nhân hoặc lý do gây ra một sự việc.
Ví dụ
1.
Sự chậm trễ là do thời tiết xấu.
The delay was due to bad weather.
2.
Vấn đề xảy ra do hiểu lầm trong giao tiếp.
The problem occurred due to miscommunication.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Due to (do...) nhé!
Because of – Bởi vì
Phân biệt:
Because of là cách diễn đạt thông dụng và đơn giản nhất thay thế cho due to.
Ví dụ:
The game was canceled because of the storm.
(Trận đấu bị hoãn do cơn bão.)
Owing to – Nhờ vào / Do bởi
Phân biệt:
Owing to là cách nói trang trọng hơn due to, thường thấy trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
Owing to technical issues, the service was delayed.
(Do sự cố kỹ thuật, dịch vụ bị trễ.)
As a result of – Là kết quả của
Phân biệt:
As a result of là cách diễn đạt dài hơn due to, mang sắc thái rõ ràng về nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ:
Traffic was heavy as a result of the rain.
(Giao thông đông đúc do mưa.)
Thanks to – Nhờ vào
Phân biệt:
Thanks to là từ đồng nghĩa tích cực với due to, thường dùng khi nói về nguyên nhân mang tính thuận lợi.
Ví dụ:
Thanks to your help, we finished early.
(Nhờ có bạn giúp, chúng tôi hoàn thành sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết