VIETNAMESE

chắc nịch

dứt khoát, không lung lay

word

ENGLISH

firm

  
ADJ

/fɜːrm/

decisive, strong

Chắc nịch là biểu đạt sự mạnh mẽ, dứt khoát trong lời nói hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Cô ấy đưa ra câu trả lời chắc nịch, không để lại nghi ngờ.

She gave a firm response, leaving no room for doubt.

2.

Cái bắt tay của anh ấy chắc nịch, thể hiện sự tự tin và quyết tâm.

His handshake was firm, showing confidence and determination.

Ghi chú

Từ Firm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Firm nhé! check Nghĩa 1: Kiên định, không dễ thay đổi (về ý chí, quyết định) Ví dụ: She gave a firm “no” to the offer, and her firm stance impressed the panel. (Cô ấy dứt khoát từ chối lời đề nghị, và lập trường kiên định của cô gây ấn tượng với hội đồng) check Nghĩa 2: Công ty, doanh nghiệp Ví dụ: He works for a law firm in the city, and the firm specializes in corporate cases. (Anh ấy làm việc cho một công ty luật trong thành phố, và công ty đó chuyên về các vụ việc doanh nghiệp) check Nghĩa 3: Ổn định, vững chắc (về tình hình, giá cả...) Ví dụ: The market remains firm despite economic pressure, and analysts expect the firm trend to continue. (Thị trường vẫn ổn định bất chấp áp lực kinh tế, và các nhà phân tích dự đoán xu hướng ổn định này sẽ tiếp diễn)