VIETNAMESE

nịch

săn chắc, rắn rỏi

word

ENGLISH

toned

  
ADJ

/təʊnd/

firm, fit

“Nịch” là trạng thái chắc, săn, không mềm nhão hay bệu, thường dùng để chỉ cơ thể hoặc phần cơ thể khỏe khoắn.

Ví dụ

1.

Anh có thân hình nịch nhờ luyện tập hằng ngày.

He has a toned body from daily exercise.

2.

Cánh tay cô ấy trông nịch và khỏe.

Her arms look toned and strong.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của toned (nịch – cơ thể săn chắc, thon gọn) nhé! check Fit – Thân hình cân đối Phân biệt: Fit mô tả vóc dáng khỏe mạnh, thon gọn, rất gần nghĩa với toned trong ngữ cảnh thể hình. Ví dụ: She keeps her body fit with regular yoga sessions. (Cô ấy giữ dáng cân đối bằng cách tập yoga đều đặn.) check Lean – Gầy săn chắc Phân biệt: Lean chỉ cơ thể ít mỡ, nhiều cơ, gần nghĩa chuyên sâu với toned. Ví dụ: He has a lean build thanks to weight training. (Anh ấy có thân hình săn chắc nhờ tập tạ.) check Defined – Rõ nét cơ bắp Phân biệt: Defined mô tả cơ thể có cơ nổi rõ, đồng nghĩa trực quan với toned. Ví dụ: Her defined abs are the result of years of effort. (Cơ bụng rõ nét của cô ấy là kết quả của nhiều năm luyện tập.) check Sculpted – Được rèn luyện, như tạc Phân biệt: Sculpted là cách nói hình tượng về thân hình được rèn luyện kỹ, gần nghĩa mỹ học với toned. Ví dụ: The dancer has a beautifully sculpted figure. (Vũ công có thân hình được rèn luyện đẹp như tượng.)