VIETNAMESE

Ninh Gia

word

ENGLISH

Ninh Gia

  
NOUN

/nɪn ˈdʒɪə/

“Ninh Gia” là một địa danh tại Việt Nam.

Ví dụ

1.

Ninh Gia là một vùng quê yên bình.

Ninh Gia is a peaceful countryside.

2.

Tôi muốn thăm Ninh Gia vào một ngày nào đó.

I want to visit Ninh Gia one day.

Ghi chú

Từ Ninh Gia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ethnic Group – Nhóm dân tộc Ví dụ: Ninh Gia is home to several ethnic groups with their distinct cultures and languages. (Ninh Gia là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc với các nền văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt.) check Cultural Heritage – Di sản văn hóa Ví dụ: The region of Ninh Gia is rich in cultural heritage, including traditional festivals and crafts. (Vùng Ninh Gia giàu có di sản văn hóa, bao gồm các lễ hội và nghề thủ công truyền thống.) check Mountainous Area – Khu vực miền núi Ví dụ: Ninh Gia is a mountainous area known for its scenic landscapes. (Ninh Gia là một khu vực miền núi nổi tiếng với phong cảnh đẹp.)