VIETNAMESE

tất niên

lễ tất niên, tiệc cuối năm

word

ENGLISH

year-end gathering

  
NOUN

/ˈjɪə.rɛnd ˈɡæð.ər.ɪŋ/

year-end party

“Tất niên” là bữa ăn hoặc lễ kỷ niệm diễn ra vào cuối năm, thường để tổng kết và chia tay năm cũ.

Ví dụ

1.

Lễ tất niên là cơ hội để nhìn lại những thành tựu đã đạt được.

The year-end gathering is an opportunity to reflect on achievements.

2.

Gia đình tổ chức tất niên với các món ăn truyền thống.

Families celebrate the year-end gathering with traditional dishes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của year-end gathering nhé! check New Year's Eve celebration – Lễ đón giao thừa Phân biệt: New Year's Eve celebration nhấn mạnh đến các hoạt động tổ chức vào đêm cuối cùng của năm. Ví dụ: The city's New Year's Eve celebration featured fireworks and concerts. (Lễ đón giao thừa của thành phố có màn bắn pháo hoa và các buổi hòa nhạc.) check Annual company dinner – Tiệc tất niên công ty Phân biệt: Annual company dinner là sự kiện được tổ chức vào cuối năm cho nhân viên và ban lãnh đạo công ty. Ví dụ: The annual company dinner is a time to appreciate employees' efforts. (Tiệc tất niên công ty là dịp để trân trọng những nỗ lực của nhân viên.) check Holiday banquet – Tiệc cuối năm mừng kỳ nghỉ lễ Phân biệt: Holiday banquet thường mang sắc thái trang trọng hơn, có thể bao gồm nhiều nghi thức đặc biệt. Ví dụ: The hotel hosted a grand holiday banquet for guests. (Khách sạn tổ chức một bữa tiệc hoành tráng để mừng kỳ nghỉ lễ.) check End-of-year feast – Tiệc cuối năm Phân biệt: End-of-year feast tập trung vào bữa ăn chung để tổng kết năm cũ và chào đón năm mới. Ví dụ: Families gather for an end-of-year feast to celebrate together. (Các gia đình tụ họp để cùng nhau tổ chức tiệc cuối năm.)