VIETNAMESE

quá niên

đã qua tuổi xuân

word

ENGLISH

past one's youth

  
PHRASE

/pɑːst wʌnz juːθ/

beyond youthful years

Quá niên là từ Hán Việt chỉ trạng thái đã vượt qua một độ tuổi nhất định, thường là tuổi 40, mang ý nghĩa đã qua thời thanh xuân.

Ví dụ

1.

Dù đã quá niên, bà vẫn giữ được dáng vẻ thanh tao.

Though past one's youth, she retained her grace.

2.

Nhiều người tìm thấy cái nhìn mới về cuộc sống khi đã quá niên.

Many find new perspectives when past one's youth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của past one’s youth nhé! check Over the hill - Qua thời đỉnh cao Phân biệt: Over the hill là cách nói thân mật và đôi khi hài hước để chỉ ai đó không còn trẻ nữa – gần nghĩa với past one’s youth. Ví dụ: He jokes that he’s over the hill at 40. (Anh ấy đùa rằng mình đã "quá tuổi thanh xuân" ở tuổi 40.) check No longer in one’s prime - Không còn ở thời kỳ sung sức Phân biệt: No longer in one’s prime là cách nói trang trọng hơn past one’s youth, thường dùng khi nói về năng lực hoặc thể chất không còn như xưa. Ví dụ: He’s no longer in his prime, but still sharp. (Anh ấy không còn ở thời kỳ sung sức, nhưng vẫn sắc bén.) check Aging - Đang lão hóa Phân biệt: Aging là từ trung tính dùng để chỉ quá trình qua tuổi trẻ, tương đương past one’s youth nhưng khách quan và ít hàm ý tiêu cực hơn. Ví dụ: He is gracefully aging and staying active. (Ông ấy đang già đi một cách thanh lịch và vẫn năng động.)