VIETNAMESE
niềm vinh hạnh của tôi
vinh dự của tôi, niềm hãnh diện
ENGLISH
my honor
/maɪ ˈɒnə/
privilege, dignity
“Niềm vinh hạnh của tôi” là sự tôn vinh hoặc đặc quyền của tôi.
Ví dụ
1.
Đó là niềm vinh hạnh của tôi khi đại diện cho công ty tại sự kiện.
It was my honor to represent the company at the event.
2.
Niềm vinh hạnh của tôi là phục vụ và bảo vệ nhân dân.
My honor is to serve and protect the people.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ honor khi nói hoặc viết nhé!
Be honored to do something – cảm thấy vinh dự khi làm gì
Ví dụ:
I was honored to receive the award from the president.
(Tôi cảm thấy vinh dự khi được nhận giải thưởng từ tổng thống)
A badge of honor – biểu tượng của vinh dự
Ví dụ:
Serving in the military is a badge of honor for many veterans.
(Phục vụ trong quân đội là biểu tượng vinh dự với nhiều cựu chiến binh)
Do something in honor of someone – làm điều gì để vinh danh ai đó
Ví dụ:
They held a ceremony in honor of the fallen heroes.
(Họ tổ chức một buổi lễ để vinh danh các anh hùng đã hy sinh)
Bring honor to – mang lại danh dự cho
Ví dụ:
She brought honor to her country with her achievement.
(Cô ấy đã mang lại danh dự cho đất nước nhờ thành tích của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết