VIETNAMESE

niêm phong

Đóng kín

word

ENGLISH

Sealing

  
NOUN

/ˈsiːlɪŋ/

Locking

"Niêm phong" là hành động đóng dấu để đảm bảo không bị mở hoặc can thiệp.

Ví dụ

1.

Bằng chứng được đặt trong phong bì niêm phong.

The evidence was placed in a sealed envelope.

2.

Niêm phong ngăn chặn truy cập trái phép vào tài liệu nhạy cảm.

Sealing prevents unauthorized access to sensitive materials.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Seal khi nói hoặc viết nhé! check Official sealCon dấu chính thức Ví dụ: The document must bear the official seal for validation. (Tài liệu phải có con dấu chính thức để xác thực.) check Seal an envelopeNiêm phong phong bì Ví dụ: She sealed the envelope before sending it. (Cô ấy đã niêm phong phong bì trước khi gửi.) check Seal offPhong tỏa Ví dụ: The police sealed off the crime scene for investigation. (Cảnh sát đã phong tỏa hiện trường vụ án để điều tra.)