VIETNAMESE

niềm hạnh phúc lớn

niềm vui lớn, sự sung sướng

word

ENGLISH

great happiness

  
NOUN

/ɡreɪt ˈhæpinəs/

immense joy, bliss

“Niềm hạnh phúc lớn” là trạng thái vui mừng mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Cuộc đoàn tụ của họ mang lại niềm hạnh phúc lớn cho gia đình.

Their reunion brought great happiness to the family.

2.

Thành công của cô ấy đã mang lại niềm hạnh phúc lớn và sự hài lòng.

Her success brought her great happiness and satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Great happiness (dịch từ “niềm hạnh phúc lớn”) nhé! check Immense joy - Niềm vui to lớn Phân biệt: Immense joy là cụm mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ – tương đương với great happiness. Ví dụ: The birth of his child brought him immense joy. (Sự ra đời của đứa trẻ mang lại cho anh ấy niềm hạnh phúc lớn.) check Pure bliss - Hạnh phúc thuần khiết Phân biệt: Pure bliss là cách diễn đạt đầy chất thơ, tương đương với great happiness trong ngữ cảnh tinh thần. Ví dụ: That moment was pure bliss. (Khoảnh khắc ấy là niềm hạnh phúc lớn.) check Overwhelming happiness - Hạnh phúc trào dâng Phân biệt: Overwhelming happiness là cách nhấn mạnh mức độ cảm xúc – đồng nghĩa với great happiness. Ví dụ: They cried with overwhelming happiness at the news. (Họ khóc vì niềm hạnh phúc lớn khi nghe tin.)