VIETNAMESE

nick ảo

tài khoản ảo

ENGLISH

cloned account

  
NOUN

/kloʊnd əˈkaʊnt/

cloned profile

Nick ảo là những tài khoản mạng xã hội được tạo ra nhưng không có thông tin thật và không có người dùng thật.

Ví dụ

1.

Nick ảo được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch.

The cloned account was used to spread misinformation.

2.

Nick ảo đã nhanh chóng bị nền tảng xóa.

The cloned account was quickly deleted by the platform.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt account profile nha! - Account (tài khoản: một tập hợp các thông tin và dữ liệu liên quan đến một cá nhân hoặc tổ chức, thường được sử dụng để đăng nhập vào một hệ thống hoặc dịch vụ nào đó. Ví dụ: I need to create an account to access the website. (Tôi cần tạo một tài khoản để truy cập trang web.) - Profile (hồ sơ cá nhân): một tập hợp các thông tin và dữ liệu về một cá nhân hoặc tổ chức, thường được sử dụng để giới thiệu bản thân hoặc để cung cấp thông tin về một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The company's profile is available on their website. (Hồ sơ của công ty có sẵn trên trang web của họ.)