VIETNAMESE

kịp lúc

-

word

ENGLISH

just in time

  
ADV

/dʒʌst ɪn taɪm/

in the nick of time

Kịp lúc là xảy ra hoặc được thực hiện vào đúng thời điểm cần thiết.

Ví dụ

1.

Anh ấy đến kịp lúc cho cuộc họp.

He arrived just in time for the meeting.

2.

Xe cứu thương đến kịp lúc để cứu sống anh ấy.

The ambulance came just in time to save his life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just in time nhé! check In the nick of time - Vừa kịp lúc Phân biệt: In the nick of time đồng nghĩa với just in time nhưng mang sắc thái căng thẳng hoặc kịch tính hơn, dùng trong tình huống suýt trễ hoặc nguy hiểm. Ví dụ: They got there in the nick of time to stop the fire. (Họ đến kịp lúc để dập lửa.) check Right before it was too late - Ngay trước khi quá muộn Phân biệt: Right before it was too late mô tả chi tiết hơn just in time, thường dùng trong văn kể chuyện hoặc mô tả hành động gấp gáp. Ví dụ: He turned off the stove right before it was too late. (Anh ấy tắt bếp ngay trước khi quá muộn.) check At the last moment - Vào khoảnh khắc cuối cùng Phân biệt: At the last moment tương đương just in time nhưng nhấn mạnh rằng hành động xảy ra ở giây phút cuối cùng. Ví dụ: She decided to go at the last moment. (Cô ấy quyết định tham gia vào khoảnh khắc cuối cùng.)