VIETNAMESE

nhuyễn

mịn, mượt

word

ENGLISH

fine

  
ADJ

/faɪn/

smooth, soft

Nhuyễn là trạng thái mềm hoặc dễ bị nghiền nát.

Ví dụ

1.

Bột được nhào cho đến khi trở nên nhuyễn và mịn màng.

The dough was kneaded until it became fine and smooth.

2.

Kết cấu nhuyễn của vải cảm thấy mềm mại khi tiếp xúc với da.

The fine texture of the fabric felt soft against the skin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fine (theo nghĩa "nhuyễn") nhé! check Powdery - Dạng bột mịn Phân biệt: Powdery miêu tả vật có kết cấu giống bột, mịn nhỏ như bụi, rất gần nghĩa với fine khi nói đến chất liệu. Ví dụ: The flour was soft and powdery. (Bột mì mềm và mịn như bụi.) check Granular - Dạng hạt mịn Phân biệt: Granular mô tả kết cấu có hạt nhỏ, thường dùng cho chất liệu như muối hoặc đường, khác với fine là cực nhỏ đến mức gần như mịn hoàn toàn. Ví dụ: This granular sugar dissolves easily in water. (Loại đường hạt nhỏ này tan rất nhanh trong nước.) check Silky - Mịn như lụa Phân biệt: Silky diễn tả sự mềm mịn, trơn láng khi chạm vào, gần với fine trong cảm giác tinh tế và mượt mà. Ví dụ: The cream has a silky texture that feels pleasant on skin. (Loại kem này có kết cấu mịn như lụa, rất dễ chịu trên da.)