VIETNAMESE

nhuyễn thể

động vật thân mềm

word

ENGLISH

mollusk

  
NOUN

/ˈmɒləsk/

shellfish

"Nhuyễn thể" là các loài động vật không xương sống, thường có cơ thể mềm như ốc, sò.

Ví dụ

1.

Nhuyễn thể là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển.

Mollusks are an important part of marine ecosystems.

2.

Nhiều loài nhuyễn thể được thu hoạch làm thực phẩm.

Many mollusks are harvested for food.

Ghi chú

Từ Nhuyễn thể là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cephalopod - Nhuyễn thể đầu mực Ví dụ: Squids and octopuses are cephalopods, a class of mollusks. (Mực và bạch tuộc là nhuyễn thể đầu mực, một lớp động vật nhuyễn thể.) check Shellfish - Động vật có vỏ Ví dụ: Oysters and clams are examples of shellfish. (Hàu và ngao là những ví dụ về động vật có vỏ.) check Gastropod - Nhuyễn thể thân mềm Ví dụ: Snails and slugs are gastropods, known for their soft bodies. (Ốc sên và sên là nhuyễn thể thân mềm, nổi bật với cơ thể mềm mại.)