VIETNAMESE

nghiền nhuyễn

xay nhuyễn

ENGLISH

puree

  
VERB

/pjʊˈreɪ/

grind

Nghiền nhuyễn là hành động nghiền, xay nhuyễn vật gì đó.

Ví dụ

1.

Jazmin nghiền nhuyễn rau trong máy xay.

Jazmin purees the vegetables in the blender.

2.

Jalen xay nghiền nhuyễn trái cây cho sinh tố của mình.

Jalen purees the fruits for his smoothie.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số thuật ngữ phổ biến trong nấu ăn nhé! - Sốt (Sauce): Sốt là chất lỏng hoặc bán lỏng được dùng để thêm hương vị và độ ẩm cho món ăn. Sốt có thể được làm từ nhiều thành phần khác nhau như rau củ, thịt, nước cốt, sữa, kem... Ví dụ: Tôi đã phục vụ món thịt bằm với một loại sốt cà chua và rau thơm. (I served the ground meat with a tomato and herb sauce.) - Nghiền (Puree): Nghiền là một loại thực phẩm được xay hoặc nghiền nhuyễn thành hỗn hợp mịn. Nguyên liệu có thể được nấu chín trước khi được nghiền. Ví dụ: Tôi đã nghiền nhuyễn cà rốt để tạo ra một loại bánh cà rốt ngon và thơm ngon. (I pureed the carrots to make a delicious and fragrant carrot cake.) - Bột nhão (Paste): Bột nhão là một loại chất lỏng hoặc dạng bột được làm từ các thành phần như hạt hoặc thịt. Ví dụ: Tôi đã thêm một chút bột tỏi vào bột nhão để làm cho nó thêm hương vị. (I added some garlic paste to the stir-fry to give it more flavor.)