VIETNAMESE

nhịn nhục

nén nhục, nuốt nhục, chịu nhục

ENGLISH

endure humiliation

  
VERB

/ɛnˈdjʊr hjuˌmɪliˈeɪʃən/

eat dirt, digest an insult

Nhịn nhục là chịu đựng những điều mà người khác làm cho xấu hổ hay chịu đựng tổn thương trước những việc không vừa lòng, nhưng vẫn cố gắng không tức giận, không phản ứng lại và không nghĩ đến việc sẽ báo thù.

Ví dụ

1.

Johnson sợ bị mất việc đến nỗi anh ta sẽ nhịn nhục bất cứ khi nào ông chủ cư xử xấu tính.

Johnson was so much afraid of losing his job that he would endure humiliation whenever the boss got mean.

2.

Cô thà nhịn nhục còn hơn thừa nhận mình sai.

She would rather endure humiliation than admit she was wrong.

Ghi chú

Cùng học từ mới về sự chịu đựng nhé! - endure (cam chịu): They could endure this pain. (Họ có thể cam chịu nỗi đau này) - suffer (chịu đựng): Increasing numbers of children are suffering from mental health problems. (Ngày càng có nhiều trẻ em chịu đựng các vấn đề về sức khỏe tâm thần.) - bear (chịu): The pain was almost more than he could bear. (Cơn đau này quá lớn anh khó lòng chịu được.) - tolerate (vượt qua): Few plants will tolerate sudden changes in temperature. (Rất ít cây chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.)