VIETNAMESE

những người còn lại

người còn lại, số còn lại

word

ENGLISH

the remaining people

  
NOUN

/ðə rɪˈmeɪnɪŋ ˈpiːpl/

others, the rest

Những người còn lại là những người không thuộc về nhóm chính hoặc không tham gia ban đầu.

Ví dụ

1.

Những người còn lại được mời tham gia cuộc họp.

The remaining people were invited to the meeting.

2.

Hãy tập hợp những người còn lại tại đây.

Please gather the remaining people here.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the remaining people nhé! check The rest - Phần còn lại Phân biệt: The rest là cách diễn đạt thông dụng và rút gọn thay cho the remaining people trong văn nói và viết thường ngày. Ví dụ: The rest of the group arrived later. (Phần còn lại của nhóm đến sau.) check Others - Những người khác Phân biệt: Others là cách dùng phổ biến để thay thế the remaining people, đặc biệt trong liệt kê hoặc so sánh. Ví dụ: Some left early, but the others stayed until the end. (Một vài người về sớm, nhưng những người còn lại ở lại đến cuối.) check The rest of the participants - Những người tham gia còn lại Phân biệt: The rest of the participants là cách nói đầy đủ, trang trọng hơn của the remaining people, phù hợp với văn bản học thuật hoặc báo cáo. Ví dụ: The rest of the participants will be contacted tomorrow. (Những người tham gia còn lại sẽ được liên hệ vào ngày mai.)