VIETNAMESE
những món ăn
thực phẩm, đồ ăn
ENGLISH
dishes
/ˈdɪʃɪz/
meals, cuisines
Những món ăn là các loại thực phẩm hoặc đồ ăn được chuẩn bị để tiêu thụ.
Ví dụ
1.
Nhà hàng phục vụ những món ăn đa dạng và ngon miệng.
The restaurant serves a variety of delicious dishes.
2.
Cô ấy chuẩn bị nhiều món ăn cho bữa tiệc.
She prepared several dishes for the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dishes khi nói hoặc viết nhé!
traditional dishes – món ăn truyền thống
Ví dụ:
They served traditional dishes like phở and bánh mì at the festival.
(Họ phục vụ các món ăn truyền thống như phở và bánh mì tại lễ hội.)
signature dishes – món ăn đặc trưng
Ví dụ:
The restaurant is famous for its signature dishes like grilled seafood.
(Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn đặc trưng như hải sản nướng.)
home-cooked dishes – món ăn nhà làm
Ví dụ:
Nothing beats the taste of home-cooked dishes on weekends.
(Không gì sánh bằng hương vị của các món ăn nhà làm vào cuối tuần.)
exotic dishes – món ăn lạ
Ví dụ:
He was excited to try exotic dishes like fried insects in Thailand.
(Anh ấy hào hứng thử các món ăn lạ như côn trùng chiên ở Thái Lan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết