VIETNAMESE

những mẩu thừa

phần thừa, mẩu vụn, đồ thừa

word

ENGLISH

scraps

  
NOUN

/skræps/

remnants, leftovers

“Những mẩu thừa” là các phần nhỏ còn lại sau khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Con chó đã ăn những mẩu thừa còn lại trên đĩa.

The dog ate the scraps left on the plate.

2.

Anh ấy đã vứt đi tất cả những mẩu thừa sau khi hoàn thành dự án.

He threw away all the scraps after finishing the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scraps (dịch từ “những mẩu thừa”) nhé! check Leftovers - Phần thừa lại Phân biệt: Leftovers là từ phổ biến nhất, thường dùng trong ăn uống, cũng có thể mở rộng cho đồ vật – đồng nghĩa với scraps. Ví dụ: We saved the leftovers for lunch tomorrow. (Chúng tôi để dành những mẩu thừa cho bữa trưa mai.) check Bits and pieces - Những mảnh vụn linh tinh Phân biệt: Bits and pieces là cụm diễn đạt hình ảnh, mang tính đời thường – gần nghĩa với scraps. Ví dụ: She collected bits and pieces of fabric for quilting. (Cô ấy gom những mẩu thừa vải để làm chăn bông.) check Remnants - Phần còn sót lại Phân biệt: Remnants là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong thời trang, xây dựng – đồng nghĩa với scraps. Ví dụ: The floor was covered with remnants of paper and glue. (Sàn đầy những mẩu thừa giấy và keo.)