VIETNAMESE

Mái thưa

mái mở, mái rời

word

ENGLISH

sparse roof

  
NOUN

/spɑːrs ruːf/

open roof, minimal roof

Mái thưa là loại mái có khoảng cách giữa các dầm rộng, tạo không gian thoáng đãng và phong cách tối giản.

Ví dụ

1.

Mái thưa cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào không gian.

The sparse roof design allows ample natural light to filter through.

2.

Kiến trúc tối giản thường sử dụng mái thưa để tạo cảm giác rộng rãi.

Sparse roofs are popular in modern minimalist architecture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparse Roof nhé! check Open Roof – Mái hở Phân biệt: Open roof có thiết kế mở một phần hoặc toàn bộ, giống với sparse roof nhưng có thể có tính thẩm mỹ cao hơn. Ví dụ: The open roof concept enhances natural ventilation in the house. (Thiết kế mái hở giúp tăng cường sự thông thoáng tự nhiên trong nhà.) check Slatted Roof – Mái nan Phân biệt: Slatted roof bao gồm các thanh hoặc tấm nan cách nhau để tạo khoảng trống, trong khi sparse roof có thể có thiết kế không đều. Ví dụ: The pergola’s slatted roof provides partial shade while allowing airflow. (Mái nan của giàn che cung cấp bóng râm một phần trong khi vẫn giữ luồng gió lưu thông.) check Perforated Roof – Mái đục lỗ Phân biệt: Perforated roof có bề mặt đục lỗ để tạo hiệu ứng ánh sáng và thoáng khí, khác với sparse roof có thể chỉ đơn giản là có các khe hở lớn. Ví dụ: The perforated roof design adds a modern touch to the building. (Thiết kế mái đục lỗ mang lại vẻ hiện đại cho tòa nhà.)