VIETNAMESE

mả

ngôi mộ, phần mộ. mồ

word

ENGLISH

grave

  
NOUN

/ɡreɪv/

burial site, tomb

“Mả” là nơi chôn cất người đã khuất, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc dân gian.

Ví dụ

1.

Gia đình đến viếng mả để tỏ lòng kính trọng tổ tiên.

The family visited the grave to pay respects to their ancestors.

2.

Các mả ở vùng quê thường được đánh dấu bằng những viên đá đơn giản.

Graves in the countryside are often marked by simple stones.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grave khi nói hoặc viết nhé! check Visit a grave - Thăm mộ Ví dụ: Every year, they visit their ancestors' grave to pay respects. (Mỗi năm, họ thăm mộ tổ tiên để bày tỏ lòng thành kính.) check Mass grave - Mồ chôn tập thể Ví dụ: The war site revealed a mass grave of unidentified soldiers. (Khu vực chiến tranh đã phát hiện một mồ chôn tập thể của những người lính vô danh.) check Dig a grave - Đào mộ Ví dụ: The villagers dug a grave to bury the old man with honor. (Dân làng đã đào mộ để chôn cất người đàn ông già với sự kính trọng.) check From cradle to grave - Từ khi sinh ra đến khi chết Ví dụ: The government provides healthcare from cradle to grave. (Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ khi sinh ra đến khi chết.)