VIETNAMESE
những hoạt động ở trong nhà
công việc nhà, giải trí trong nhà
ENGLISH
indoor activities
/ˈɪn.dɔːr ækˈtɪvɪtiz/
domestic tasks, home activities
“Những hoạt động ở trong nhà” là các hoạt động diễn ra trong không gian trong nhà.
Ví dụ
1.
Tôi thích các hoạt động trong nhà như đọc sách và nấu ăn.
I enjoy indoor activities like reading and cooking.
2.
Tôi thường tập trung vào các hoạt động trong nhà vào mùa đông.
I often focus on indoor activities during the winter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indoor activities (dịch từ “những hoạt động ở trong nhà”) nhé!
Inside activities - Hoạt động trong không gian kín
Phân biệt:
Inside activities là cách diễn đạt thông dụng, gần nghĩa với indoor activities trong mô tả sinh hoạt hàng ngày.
Ví dụ:
They planned inside activities for the rainy day.
(Họ đã chuẩn bị những hoạt động ở trong nhà khi trời mưa.)
Home-based activities - Hoạt động tại nhà
Phân biệt:
Home-based activities là cụm phổ biến hơn trong giáo dục và gia đình, tương đương với indoor activities.
Ví dụ:
The kids enjoy home-based activities like puzzles and board games.
(Trẻ thích các hoạt động ở trong nhà như xếp hình và cờ bàn.)
In-house activities - Hoạt động nội bộ/trong nhà
Phân biệt:
In-house activities có thể dùng cho văn phòng hoặc nhóm – đồng nghĩa với indoor activities trong ngữ cảnh tổ chức.
Ví dụ:
The team participated in fun in-house activities during the retreat.
(Cả nhóm tham gia các hoạt động ở trong nhà trong kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết