VIETNAMESE

những con số biết nói

dữ liệu rõ ràng

word

ENGLISH

revealing numbers

  
NOUN

/rɪˈviːlɪŋ ˈnʌmbəz/

informative data

“Những con số biết nói” là cụm từ ám chỉ dữ liệu hoặc số liệu chứa đựng thông tin và ý nghĩa rõ ràng.

Ví dụ

1.

Những con số biết nói cho thấy trạng thái thực tế của nền kinh tế.

Revealing numbers show the true state of the economy.

2.

Những con số biết nói làm nổi bật các lĩnh vực cần cải thiện.

Revealing numbers highlight areas of improvement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ number khi nói hoặc viết nhé! check Crunch the numbers – tính toán số liệu Ví dụ: We need to crunch the numbers before deciding the budget. (Chúng ta cần tính toán số liệu trước khi quyết định ngân sách) check Increase in numbers – tăng về số lượng Ví dụ: The volunteers increased in numbers after the campaign went viral. (Số lượng tình nguyện viên đã tăng sau khi chiến dịch lan truyền mạnh) check Round the numbers – làm tròn số Ví dụ: For simplicity, just round the numbers to the nearest thousand. (Để đơn giản, hãy làm tròn các con số đến hàng nghìn gần nhất) check Track the numbers – theo dõi số liệu Ví dụ: We use software to track the numbers in real time. (Chúng tôi dùng phần mềm để theo dõi số liệu theo thời gian thực)