VIETNAMESE
Nhựa cây mã tiền
ENGLISH
Strychnine resin
/ˈstrɪk.naɪn ˈrɛz.ɪn/
"Nhựa cây mã tiền" là nhựa từ cây mã tiền, thường được dùng làm nguyên liệu trong y học cổ truyền và hóa học.
Ví dụ
1.
Nhựa cây mã tiền độc và được dùng trong y học.
Strychnine resin is toxic and used in medicine.
2.
Nhựa này cần được xử lý cẩn thận.
This resin requires careful handling.
Ghi chú
Từ Nhựa cây mã tiền là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền/hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Strychnos - Chi mã tiền
Ví dụ:
Strychnine resin is obtained from trees of the Strychnos genus.
(Nhựa mã tiền thu được từ cây thuộc chi Mã tiền.)
Alkaloid - Ancaloit
Ví dụ:
Strychnine resin contains the highly toxic alkaloid strychnine.
(Nhựa mã tiền chứa ancaloit strychnine độc hại cao.)
Traditional medicine - Y học cổ truyền
Ví dụ:
Strychnine resin has been used in traditional medicine in small, controlled doses.
(Nhựa mã tiền đã được sử dụng trong y học cổ truyền với liều lượng nhỏ, được kiểm soát.)
Toxin - Độc tố
Ví dụ:
Strychnine resin is a potent toxin that can cause muscle spasms and death.
(Nhựa mã tiền là một độc tố mạnh có thể gây co thắt cơ và tử vong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết