VIETNAMESE
nhũ vàng
bụi vàng, kim loại mịn
ENGLISH
Gold dust
/ɡoʊld dʌst/
fine gold, nuggets
“Nhũ vàng” là một chất vàng mịn, có thể xuất hiện trong các khoáng chất hoặc trong một số quá trình hóa học.
Ví dụ
1.
Những thợ mỏ thu thập nhũ vàng sau một ngày làm việc.
The miners collected the gold dust after working all day.
2.
Những thợ mỏ thu thập nhũ vàng sau một ngày làm việc.
The miners collected the gold dust after working all day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dust khi nói hoặc viết nhé!
Gold dust – nhũ vàng
Ví dụ:
The miners found traces of gold dust in the riverbed.
(Những người thợ mỏ tìm thấy vết tích của nhũ vàng dưới lòng sông)
Dust storm – bão bụi
Ví dụ:
A huge dust storm swept across the desert.
(Một cơn bão bụi lớn đã quét qua sa mạc)
Dust particle – hạt bụi
Ví dụ:
The microscope revealed thousands of dust particles.
(Kính hiển vi cho thấy hàng ngàn hạt bụi nhỏ)
Dust buildup – sự tích tụ bụi
Ví dụ:
Regular cleaning prevents dust buildup in your computer.
(Làm sạch thường xuyên sẽ ngăn bụi tích tụ trong máy tính của bạn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết