VIETNAMESE
như mọi khi
như thường lệ
ENGLISH
as usual
/æz ˈjuːʒʊəl/
as always, per usual
Như mọi khi là trạng thái không có gì thay đổi, giống như các lần trước.
Ví dụ
1.
Cô ấy đến muộn làm như mọi khi.
She arrived late to work as usual.
2.
Cửa hàng đông đúc như mọi khi vào dịp lễ.
The store is crowded as usual during the holidays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as usual nhé!
Like always - Như mọi khi
Phân biệt:
Like always là cách nói thân mật và thông dụng thay cho as usual, phổ biến trong văn nói.
Ví dụ:
He forgot his keys, like always.
(Anh ấy lại quên chìa khóa như mọi khi.)
As per usual - Như thường lệ
Phân biệt:
As per usual mang tính biểu cảm nhẹ, đồng nghĩa với as usual và thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước.
Ví dụ:
She’s late, as per usual.
(Cô ấy lại trễ, như thường lệ.)
Typically - Thông thường
Phân biệt:
Typically diễn tả điều hay xảy ra theo thói quen hoặc quy luật, tương đương as usual trong ngữ cảnh chung.
Ví dụ:
Typically, we have meetings on Mondays.
(Thông thường, chúng tôi họp vào thứ Hai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết