VIETNAMESE

như mọi năm

giống như mọi năm

word

ENGLISH

as every year

  
PHRASE

/æz ˈɛvri jɪə/

annually, as always

Như mọi năm là trạng thái giống như các năm trước đó.

Ví dụ

1.

Buổi lễ hoành tráng như mọi năm.

The celebration was grand as every year.

2.

Như mọi năm, lễ hội thu hút nhiều du khách.

As every year, the festival attracted many visitors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as every year nhé! check Annually - Hằng năm Phân biệt: Annually là từ trang trọng và ngắn gọn thay cho as every year, thường dùng trong báo cáo, mô tả quy trình. Ví dụ: The event is held annually in April. (Sự kiện được tổ chức hằng năm vào tháng Tư.) check Year after year - Năm này qua năm khác Phân biệt: Year after year nhấn mạnh tính lặp lại liên tục, tương đương as every year nhưng có sắc thái cảm xúc hơn. Ví dụ: He wins awards year after year. (Anh ấy giành giải thưởng năm này qua năm khác.) check Like every single year - Như mọi năm Phân biệt: Like every single year là cách diễn đạt gần gũi, có tính nhấn mạnh, thay cho as every year trong văn nói. Ví dụ: Like every single year, he forgot my birthday. (Như mọi năm, anh ấy lại quên sinh nhật tôi.)