VIETNAMESE
như mọi ngày
giống như mọi ngày
ENGLISH
like every day
/laɪk ˈɛvri deɪ/
same as usual, daily
Như mọi ngày là trạng thái không thay đổi, giống với các ngày trước đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy bắt đầu buổi sáng như mọi ngày với một tách cà phê.
She starts her morning like every day with a cup of coffee.
2.
Như mọi ngày, anh ấy đi dạo trong công viên.
Like every day, he went for a walk in the park.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like every day nhé!
Just like any other day - Như mọi ngày khác
Phân biệt:
Just like any other day là cách nói tương đương like every day, dùng để nhấn mạnh tính bình thường của sự việc.
Ví dụ:
He went to work just like any other day.
(Anh ấy đi làm như mọi ngày khác.)
Each day - Mỗi ngày
Phân biệt:
Each day nhấn mạnh sự lặp lại hàng ngày, tương đương với like every day nhưng có thể dùng linh hoạt hơn trong các kiểu câu.
Ví dụ:
She jogs each day before breakfast.
(Cô ấy chạy bộ mỗi ngày trước bữa sáng.)
Day in, day out - Ngày này qua ngày khác
Phân biệt:
Day in, day out là thành ngữ mang nghĩa như like every day nhưng nhấn mạnh sự đều đặn, đơn điệu hoặc lặp lại liên tục.
Ví dụ:
He works late day in, day out.
(Anh ấy làm việc muộn ngày này qua ngày khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết