VIETNAMESE
nhũ dịch
hỗn hợp nhũ hóa
ENGLISH
emulsion
/ɪˈmʌlʃən/
liquid mixture
"Nhũ dịch" là hệ thống gồm chất lỏng không hòa tan trộn lẫn với nhau, thường sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm.
Ví dụ
1.
Nhũ dịch được sử dụng để làm nước xốt salad.
The emulsion is used in making salad dressings.
2.
Nhũ dịch ổn định cần kỹ thuật pha trộn đúng cách.
Stable emulsions require proper mixing techniques.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại} của từ emulsion nhé!
Emulsify (verb} – Tạo nhũ tương
Ví dụ:
The process emulsifies the oil and water into a stable mixture.
(Quá trình này tạo nhũ tương từ dầu và nước thành một hỗn hợp ổn định.)
Emulsifier (noun} – Chất nhũ hóa
Ví dụ:
An emulsifier is added to improve the stability of the emulsion.
(Một chất nhũ hóa được thêm vào để cải thiện sự ổn định của nhũ dịch.)
Emulsified (adjective} – Được nhũ hóa
Ví dụ:
The salad dressing is emulsified to prevent separation.
(Nước sốt salad được nhũ hóa để ngăn tách lớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết