VIETNAMESE
Như đầm lầy
ENGLISH
Swamp-like
/swɒmp laɪk/
Marsh-like
“Như đầm lầy” là mang đặc điểm giống một vùng đầm lầy.
Ví dụ
1.
Khu vực giống như đầm lầy sau cơn mưa.
The area felt swamp-like after the rain.
2.
Địa hình trông bất thường như đầm lầy.
The terrain was unusually swamp-like.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swamp-like nhé!
Marshy – Ướt đẫm như đầm lầy
Phân biệt:
Marshy dùng để chỉ điều gì đó có đặc tính của đầm lầy, ẩm ướt và bùn lầy.
Ví dụ:
The ground in the valley was extremely marshy after the heavy rain.
(Mặt đất trong thung lũng trở nên ướt đẫm như đầm lầy sau cơn mưa lớn.)
Boggy – Ẩm ướt, đầm lầy
Phân biệt:
Boggy chỉ đặc tính của vùng đất ẩm ướt và bùn đặc, giống như khu vực đầm lầy.
Ví dụ:
The hikers struggled through the boggy terrain of the forest.
(Những người đi bộ đường dài vật lộn qua địa hình ẩm ướt, bùn lầy của khu rừng.)
Mire-like – Giống bùn lầy
Phân biệt:
Mire-like mô tả điều gì đó có tính chất của bùn lầy, khó di chuyển và ướt đẫm.
Ví dụ:
The abandoned lot had a mire-like quality, making it nearly impassable.
(Khu đất bỏ hoang có vẻ giống bùn lầy, khiến nó gần như không thể đi qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết