VIETNAMESE
Trao quà
tặng quà
ENGLISH
Give gifts
/ɡɪv ɡɪfts/
Present items
Trao quà là hành động tặng quà cho người khác.
Ví dụ
1.
Họ trao quà cho trẻ em trong lễ hội.
They gave gifts to the children during the festival.
2.
Vui lòng trao quà cho tất cả những người tham dự.
Please give gifts to all the attendees.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gift khi nói hoặc viết nhé! Wrap a gift - Gói quà Ví dụ: She wrapped the gift in colorful paper. (Cô ấy gói quà bằng giấy nhiều màu sắc.) Exchange gifts - Trao đổi quà tặng Ví dụ: They exchanged gifts to celebrate the holiday season. (Họ trao đổi quà tặng để chào mừng mùa lễ hội.) Present a gift - Tặng quà Ví dụ: The company presented a gift to their long-term employees. (Công ty tặng quà cho những nhân viên lâu năm.) Receive a gift - Nhận quà Ví dụ: He received a gift from his friend on his birthday. (Anh ấy nhận được quà từ bạn vào ngày sinh nhật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết