VIETNAMESE

như đã đề cập ở trên

đã đề cập trước

word

ENGLISH

as mentioned above

  
PHRASE

/æz ˈmɛnʃənd əˈbʌv/

as stated earlier, as referenced

Như đã đề cập ở trên là cách nhắc lại thông tin đã được nhắc đến trước trong văn bản.

Ví dụ

1.

Như đã đề cập ở trên, chính sách này không thể thương lượng.

As mentioned above, this policy is non-negotiable.

2.

Như đã đề cập ở trên, hãy làm theo hướng dẫn.

As mentioned above, follow the instructions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as mentioned above nhé! check As stated earlier - Như đã nêu trước đó Phân biệt: As stated earlier là cách nói trang trọng, phổ biến trong báo cáo, tương đương as mentioned above. Ví dụ: As stated earlier, this policy applies to all staff. (Như đã nêu trước đó, chính sách này áp dụng cho toàn bộ nhân viên.) check As outlined above - Như đã trình bày ở trên Phân biệt: As outlined above mang tính hệ thống, thường dùng để nhắc lại thông tin tóm tắt đã đề cập, tương đương as mentioned above. Ví dụ: As outlined above, the steps must be followed carefully. (Như đã trình bày ở trên, các bước phải được thực hiện cẩn thận.) check As indicated previously - Như đã chỉ ra trước đó Phân biệt: As indicated previously dùng khi dẫn chứng lại ý cụ thể đã nói, tương đương as mentioned above trong văn học thuật. Ví dụ: As indicated previously, we expect delivery by Friday. (Như đã chỉ ra trước đó, chúng tôi mong đợi giao hàng trước thứ Sáu.)