VIETNAMESE

nhu cầu tiêu dùng

ENGLISH

consumer demand

  
NOUN

/kənˈsumər dɪˈmænd/

Nhu cầu tiêu dùng là nhu cầu của con người trong việc sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.

Ví dụ

1.

Nhu cầu tiêu dùng cà phê ở Hoa Kỳ cao.

Consumer demand for coffee is high in the United States.

2.

Nhu cầu tiêu dùng nước tăng lực đã tăng lên trong những năm gần đây.

The consumer demand for energy drinks has increased in recent years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)