VIETNAMESE

nhu cầu thiết yếu

ENGLISH

need

  
NOUN

/nidz/

necessity

Nhu cầu thiết yếu là nhu cầu sinh hoạt thông thường về ăn, mặc, ở, học tập, khám bệnh, chữa bệnh và nhu cầu sinh hoạt thông thường khác không thể thiếu cho cuộc sống của mỗi người, mỗi gia đình.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẽ giúp họ cung cấp các nhu cầu thiết yếu của gia đình họ.

He will help them provide the needs for their families.

2.

Thức ăn, quần áo và nơi ở là những nhu cầu thiết yếu cơ bản của con người.

Food, clothing and shelter are basic human needs.

Ghi chú

Để diễn đạt về nhu cầu có hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn là need và demand.

- need diễn tả sự yêu cầu (một cái gì đó) vì tính cần thiết hoặc tính quan trọng hơn là sự mong muốn đơn thuần.

- demand diễn tả một yêu cầu mang tính bắt buộc, được thực hiện đúng như ý muốn.

Ví dụ: I need to take a day off, but it is my boss’ demand for me to go to work tomorrow. (Tôi cần nghỉ một ngày, nhưng sếp yêu cầu tôi phải đi làm vào ngày mai.)