VIETNAMESE

nhu cầu sử dụng

ENGLISH

utilization demand

  
NOUN

/ˌjutələˈzeɪʃən dɪˈmænd/

Nhu cầu sử dụng là nhu cầu của con người trong việc sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng các mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhu cầu sử dụng cho chiếc túi xách này đã giảm.

Utilization demand for this handbag has decreased.

2.

Nhu cầu sử dụng các mẫu điện thoại thông minh mới nhất ngày càng tăng.

The utilization demand for the latest model of smartphones is increasing.

Ghi chú

"Use" và "utilize" có nghĩa tương đồng với nhau, tuy nhiên, "utilize" thường mang ý nghĩa sử dụng một cách hiệu quả hơn so với "use". Dưới đây là ví dụ để giải thích rõ hơn: - use: chỉ dùng cho một mục đích cụ thể bất kì Ví dụ: Mobile devices are widely used by the majority of the students. (Các thiết bị di động được sử dụng rộng rãi bởi đa số học sinh.) Trong ví dụ này, tác giả hàm ý việc sử dụng thiết bị di động không đi kèm với một mục đích thực tế nào cả, mà chỉ nói đến việc sử dụng nói chung. - utilize: sử dụng cái gì đó cho một mục đích cụ thể và thực tế Ví dụ: College students can now utilize online resources to enrich their knowledge. (Sinh viên có thể tận dụng các nguồn lực trên mạng để trau dồi kiến thức của họ.) Trong ví dụ này, tác giả ám chỉ việc sử dụng các nguồn lực trên mạng là vì một mục đích thực tế, đó là “trau dồi kiến thức”. Vì thế việc sử dụng utilize sẽ phù hợp với ngữ cảnh hơn.