VIETNAMESE

nhu cầu tuyển dụng

nhu cầu tuyển nhân viên

ENGLISH

hiring demand

  
NOUN

/ˈhaɪrɪŋ dɪˈmænd/

demand for staff

Nhu cầu tuyển dụng là nhu cầu cần tuyển dụng nhân viên mới cho tổ chức, công ty hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Công ty đang có nhu cầu tuyển dụng cao đối với các kỹ sư phần mềm.

The company is facing a high hiring demand for software engineers.

2.

Nhu cầu tuyển dụng lao động thời vụ tăng đột biến do nghỉ lễ.

The hiring demand for seasonal workers has spiked due to the holiday season.

Ghi chú

Cùng phân biệt recruiter, headhunter, employer và hirer nhé! - Recruiter (người tuyển dụng): Là người phụ trách tuyển dụng cho một công ty hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm quảng cáo các vị trí tuyển dụng, đánh giá ứng viên, và giới thiệu ứng viên phù hợp cho nhà tuyển dụng. - Headhunter (thợ săn đầu người): Là người chuyên tìm kiếm và tuyển dụng các ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng cao cho các công ty hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm tìm kiếm ứng viên có tiềm năng thông qua các kênh mạng xã hội, mạng lưới cá nhân hoặc đối tác kinh doanh, sau đó tiếp cận và thuyết phục ứng viên để chuyển sang làm việc cho công ty hoặc tổ chức của mình. - Employer (nhà tuyển dụng): Là người hoặc tổ chức có nhu cầu tuyển dụng nhân sự để điều hành hoạt động của mình. Công việc của nhà tuyển dụng bao gồm xác định nhu cầu tuyển dụng, tạo ra các vị trí công việc, và lựa chọn ứng viên phù hợp. - Hirer (người thuê): Là người hoặc tổ chức có nhu cầu thuê một người làm việc cho mình. Công việc của họ bao gồm đăng tin tuyển dụng, tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp để thuê làm việc cho mình.