VIETNAMESE

nhu cầu giải trí

nhu cầu vui chơi giải trí

ENGLISH

recreational demand

  
NOUN

/ˌrɛkriˈeɪʃənəl dɪˈmænd/

demand for entertainment, demand for leisure

Nhu cầu giải trí là nhu cầu thỏa mãn nhu cầu tinh thần của con người, bao gồm các hoạt động như xem phim, đọc sách, chơi game và tham gia các hoạt động thể thao.

Ví dụ

1.

Công viên đã chứng kiến ​​​​sự gia tăng nhu cầu giải trí trong những tháng mùa hè.

The park saw a surge in recreational demand during the summer months.

2.

Nhu cầu giải trí đối với các hoạt động ngoài trời đã tăng lên kể từ khi đại dịch bắt đầu.

The recreational demand for outdoor activities has risen since the pandemic started.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)