VIETNAMESE

nhu cầu cuộc sống

nhu cầu sống, nhu cầu hàng ngày

ENGLISH

daily needs

  
NOUN

/ˈdeɪli nidz/

daily essentials

Nhu cầu cuộc sống là những yêu cầu, mong muốn của con người đối với cuộc sống của mình, bao gồm cả sự phát triển bản thân và mối quan hệ xã hội.

Ví dụ

1.

Tập thể dục là một phần trong nhu cầu cuộc sống của tôi để giữ sức khỏe.

Exercise is a part of my daily needs to stay healthy.

2.

Hầu hết mọi người đều có thói quen đáp ứng nhu cầu cuộc sống của họ, chẳng hạn như ăn và ngủ.

Most people have a routine of fulfilling their daily needs, such as eating and sleeping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)