VIETNAMESE

nhu cầu ăn uống

nhu cầu dinh dưỡng

ENGLISH

nutritional needs

  
NOUN

/nuˈtrɪʃənəl nidz/

dietary needs

Nhu cầu ăn uống là nhu cầu tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe và sinh tồn.

Ví dụ

1.

Khi chúng ta già đi, nhu cầu ăn uống của chúng ta dần thay đổi.

As we grow older, our nutritional needs change.

2.

Các vận động viên có nhu cầu ăn uống cao hơn những người ít vận động.

Athletes have higher nutritional needs than sedentary individuals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)